I. Gói sản phẩm dịch vụ Kê khai, nộp tờ khai bảo hiểm xã hội điện tử VNPT-BHXH
VNPT-VAN 10
1-> 10 Lao động
- 18 tháng: 220.000đ
- 33 tháng: 352.000đ
- 48 tháng: 418.000đ
VNPT-VAN 100
1-> 100 Lao động
- 18 tháng: 550.000đ
- 33 tháng: 880.000đ
- 48 tháng: 1.045.000đ
VNPT-VAN 1000
1-> 1000 Lao động
- 18 tháng: 880.000đ
- 33 tháng: 1.408.000đ
- 48 tháng: 1.672.000đ
VNPT MAX
Không giới hạn lao động
- 18 tháng: 1.210.000đ
- 33 tháng: 1.936.000đ
- 48 tháng: 2.299.000đ
II. Gói sản phầm bao gồm chữ ký số VNPT-CA + dịch vụ kê khai, nộp tờ khai bảo hiểm xã hội điện tử VNPT-BHXH
VNPT-VAN 10
1-> 10 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
- 18 tháng: 1.870.000đ
- 33 tháng: 2.706.000đ
- 48 tháng: 3.080.000đ
VNPT-VAN 100
1-> 100 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
- 18 tháng: 2.134.000đ
- 33 tháng: 3.245.000đ
- 48 tháng: 3.570.000đ
VNPT-VAN 1000
1-> 1000 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
- 18 tháng: 2.447.5.000đ
- 33 tháng: 3.707.000đ
- 48 tháng: 4.158.000đ
VNPT MAX
Không giới hạn lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
- 18 tháng: 2.750.000đ
- 33 tháng: 4.208.600đ
- 48 tháng: 4.752.000đ